Có 2 kết quả:

牙齒矯正器 yá chǐ jiǎo zhèng qì ㄧㄚˊ ㄔˇ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄥˋ ㄑㄧˋ牙齿矫正器 yá chǐ jiǎo zhèng qì ㄧㄚˊ ㄔˇ ㄐㄧㄠˇ ㄓㄥˋ ㄑㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

orthodontic braces

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

orthodontic braces

Bình luận 0